Tủ sạc ác quy 110VDC dòng 100A (battery charger 110VDC 100A)
Tủ AC/DC 110VDC-100A
Tủ Chỉnh lưu 110VDC
Tủ cấp nguồn 1 chiều 110VDC
Tủ sạc PMI - Battery Charger 110VDC-100A
Model: RDAT 110100
Hãng sản xuất: PMI
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
Điện áp vào 1 pha hoặc 3 pha
Tủ AC/DC 110VDC-100A
Tủ Chỉnh lưu 110VDC
Tủ cấp nguồn 1 chiều 110VDC
Tủ sạc PMI - Battery Charger 110VDC-100A
Model: RDAT 110100
Hãng sản xuất: PMI
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
Điện áp vào 1 pha hoặc 3 pha
Hotline: 0912277112 - Mr Ninh
Với lợi thế là đại diện phân phối độc quyền tủ sạc ắc quy của hãng, đến với chúng tôi quý khách hàng sẽ được hưởng các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất:
1. Giá cạnh tranh nhất (Không qua trung gian)
2. Đầy đủ Giấy tờ nhập khẩu: CO, CQ, Hướng dẫn sử dụng.
3. Chế độ hộ trợ lắp đạt vận hành và bảo hành bảo trì chính hãng.
4. Được ủy quyền và bảo vệ đối với các dự án đã sử dụng thiết bị từ đầu.
Sản phẩm xuất xứ Châu Âu!
Với lợi thế là đại diện phân phối độc quyền tủ sạc ắc quy của hãng, đến với chúng tôi quý khách hàng sẽ được hưởng các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất:
1. Giá cạnh tranh nhất (Không qua trung gian)
2. Đầy đủ Giấy tờ nhập khẩu: CO, CQ, Hướng dẫn sử dụng.
3. Chế độ hộ trợ lắp đạt vận hành và bảo hành bảo trì chính hãng.
4. Được ủy quyền và bảo vệ đối với các dự án đã sử dụng thiết bị từ đầu.
Sản phẩm xuất xứ Châu Âu!
![]() |
Tủ sạc ắc quy 110VDC dòng sạc 100A |
Thông số kỹ thuật tủ nạp ắc quy 110 VDC dòng điện ra 100 A
INPUT
| |
Input Phase
|
1 Phase or 3 Phases
|
Nominal Voltage Range
|
220V or 230V ± 15% – 2 wire 3x380V or 3x400V ± 15 % – 4 wire
|
Frequency Range
|
47-63Hz
|
Power Factor
|
>0,75 | >0,8
|
OUTPUT
| |
Nominal Voltage
|
110 VDC
|
Nominal current
|
100 A
|
Max Output Current
|
110% of Inominal
|
Float Charge Adjustment Range
|
80% – 115% of the nominal output voltage
|
Boost Charge Voltage
|
80% – 125% of the nominal output voltage
|
Equalizing Charge Adjustment Range
|
80% – 125% of the nominal output voltage
|
Current Limit Adjustment Range
|
25% – 100% of the nominal output voltage
|
Voltage Ripple
|
< 1% (with or without battery)
|
Voltage Regulation
|
< 1% (10% to 100% load)
|
Efficiency
|
90%
|
DISPLAY
| |
LCD Display Panel
|
Voltage, Current, Charge and Status Informations
|
LED Display Panel
|
Line, Operation, Fault Indications
|
GENERAL
| |
Charger Mode
|
Automatic / Manual U-I Characteristic
|
Charger Type
|
Float / Boost / Equalizing Charge
|
Cooling
|
Forced Cooling with Thermic Controlled Fan
|
Operating Temperature
|
-5 – +50 aC
|
Relative Humidity
|
0% – 90%
|
Input/Output Connections
|
Terminals
|
Fuses
|
Semiconductor Type
|
STANDARDS
| |
EMC
|
89/336/EEC
|
Other
|
62040-1, 62040-2, 62040-3, IEC 950, IEC 439, IEC 146
|
Protection Class
|
IP 20 (Higher IP Class is optional)
|
OPTIONS
| |
Dry Contact Card
|
4pcs contact alarms / normally(closed/open)
|
Quý khách vui lòng để lại thông tin để nhận catalogue và báo giá: lamnhatninh@gmail.com
Hotline: 0912277112 - Mr Ninh
Cám ơn quý khách đã quan tâm sản phẩm của chúng tôi cung cấp.