Với tư cách là đại diện phân phối độc quyền tại Việt Nam với các dòng công suất UPS Makelsan, chúng tôi cam kết rằng các sản phẩm của Makelsan được đưa vào dự án sẽ được bảo mật một cách tuyệt đối về thông tin cũng như giá cả. Hơn nữa đến với chúng tôi Quý khách hàng sẽ mua được sản phẩm với giá tận gốc và cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay. Có thể nói UPS Makelsan là sản phẩm tuyệt vời của các dự án, đặc biệt là cách dự án trọng điểm của nhà nước cần dùng hàng Châu Âu.
Xin hân hạnh giới thiệu với Quý khách dòng sản phẩm UPS 6kva online dạng Rack hoặc Tower thường được dùng trong các Bệnh viện, ngành viễn thông, các Công ty phát thanh - truyền hình ...
Ups 6kva P.Pack DSP 6kva (LCD) |
Thông số kỹ thuật UPS 6KVA
Model: P.Pack DSP 6kva (LCD)
Capacity VA
|
6000 VA / 4800 W
|
Input
|
|
Power Factor
|
≥ 0.99
|
Phase
|
Single phase & Ground
|
Rated Voltage
|
220 / 230 VAC
|
Voltage Range
|
120 VAC - 276 VAC
|
Frequency Range
|
40 Hz - 70 Hz
|
Bypass Voltage
|
Max. voltage : +15%
(optional +5%, +10%, +25%)
|
Min. voltage : -45%
(optional +20%, -30%)
|
|
Frequency protection range:
±10%
|
|
ECO Range
|
Same as the bypass
|
Current Harmonic
|
≤5% (100% non-lineer
load)
|
Output
|
|
Crest Factor
|
3:01
|
Power Factor
|
0.8
|
Overload Capacity
|
Load ≤ 110%, 60 mi,
≤ 125%, last 10 min, ≤ 150%,
Last 1 min, ≥150%, shut down UPS
immediately
|
Phase
|
Single phase & Ground
|
Rated Voltage
|
220 / 230 VAC
|
Voltage Precision
|
± 2%
|
Output Frequency
|
Utility Mode : ± 1%,
± 2%, ± 4%, ±5%, ± 10% of
the rated frequency (optional)
|
Battery Mode : (50 ±
0.2) Hz
|
|
Transfer Time
|
Utility to Battery :
0ms;
|
Utility to Bypass :
0ms (following)
|
|
THD
|
≤2%
|
Battery
|
|
Voltage
|
± 96 V / ± 108
V / ± 120 V DC, battery
quantity (optional)
|
Backup Time
|
5 min
|
Charge Current (A)
|
1 A (Standard), Maximum
6 A
|
Communication Interface
|
RS232, Optional couple dry
contact, RS485, SNMP card (optional),
paralel card (optional),
|
Centalized monitoring card
|
|
Environment
|
|
Temperature
|
0℃ ~ 40℃
|
Humidity
|
0%~95% (Non condensing)
|
Storage Temperature
|
-25℃ ~ 55 ℃
|
Operation Height
|
|
Efficency
|
ECO mode ≥
98%, Nominal mode ≥ 90%
|
Other
|
|
Unit Dimensions WxDxH (mm)
|
250x590x655mm
|
Weight (kg)
|
70 kg (Standard) / 30
kg (Long time unit)
|
Industry Standard
|
CE,EN/IEC 62040-2, EN/IEC
62040-1-1
|
Thông tin liên hệ ;
Mr Ninh
Mobile:
0912277112
Yahoo
nick: nhatninh3012
Email: lamnhatninh@gmail.com
Cám ơn
quý khách đã ghé thăm và tìm hiểu sản phẩm chúng tôi cung cấp!