Bộ
lưu điện Ups 100kva borri xuất
xứ Italia G7
Model:
B8033FXS 100kva
·
Tính năng và lời
ích Ups borri 100kva điện áp 3 pha
-
Hiệu suất chuyển đổi kép
cao và chế độ on-line thông minh giảm chi phí vận hành và ảnh hưởng môi trường
-
Thiết
kế không biến áp làm gọn kích thước máy .
-
Với
cấu trúc mạch lực dạng modul dễ dàng trong quá trình bảo trì và chuẩn đoán lỗi
cũng như giảm thiểu thấp nhất MTTR.
-
Kết nối/ngắt kết nối nóng
các thành phần song song để dễ dàng thay đổi kích thước hệ thống.
-
Công
nghệ IGBT và điện tử PFC đảm bảo đầu vào 0,99PF
và THDi<3%
cho khả năng tương thích tối đa nguồn đầu vào .
-
Quản
lý chính xác ắc quy , kiểm soát dòng/áp và các thông số kỹ thuật để tự động/bằng
tay kiểm tra ắc quy đảm bảo duy trì hoạt động ắc quy tối đa .
-
Bộ sạc ắc quy công suất cao,tự
duy trì dài và giảm thời gian sạc đầy .
-
Kết nối
song song thông minh trong việc chia sẻ , đồng bộ hóa và quản lý tải linh hoạt
.
-
Sử dụng
2 vi điều khiển DSP plus cho hiệu suất
và độ tin cậy cao nhất .
-
CAN-bus kiểm soát dựa trên
phân phối song
song đảm bảo tải trọng
cao chia sẻ
chính xác
và không có điểm nghẽn trong hệ thống song song .
-
Các kết
nối ngoài cho việc giám sát từ xa các hoạt động của thiết bị .
-
Đầy
đủ các tiêu chuẩn quốc tế đảm bảo chất lượng sản phẩm tối đa.
·
Lựa chọn chính:
-
Biến áp cách ly .
-
Biến
áp/biến áp tự ngẫu .
-
Bù điện
áp ắc quy theo nhiệt độ .
-
Hộp bypass bảo trì gắn
ngoài
-
Hộp cầu chì ắc quy gắn ngoài.
-
Tủ ắc
quy mở rộng cho thời gian lưu điện lâu hơn.
-
Bộ kết nối song song
cho việc chia sẻ tải.
-
Đồng bộ tải (hai UPS).
-
Thiết bị đầu cuối đưa nút
tắt khẩn cấp nhanh EPO ra xa , phụ kiện bypass ngoài , máy cắt phụ trợ ắc quy ,
chế độ động cơ diesel .
·
Tùy chọn bổ sung đối với Ups 100kva online
-
Đầu vào bypass riêng
biệt .
-
Bảo vệ phản hồi
·
Thông số kỹ thuật chi tiết cho Model Ups
borri B8033FXS 100Kva
Thông số kỹ thuật B8033FXS 100KVA – Ups Borri
|
|
Công suất (kVA)
|
100 (kVA)
|
Công suất danh định
(kW)
|
90 (kW)
|
Kích thước UPS:
W*H*D
|
460*1690*920 (mm)
|
Trọng lượng UPS
(Kg)
|
333 Kg
|
Kích thước tủ đựng
acquy mở rộng W*H*D (mm)
|
460*1690*920 (mm) |
Cấu hình acquy
|
Ac quy trong hoặc
ngoài, 360÷372, VRLA (lựa chọn khác
|
Đầu vào: Ups100kva
|
|
Kiểu kết nối
|
4 dây (đầu vào
Bypass riêng biệt theo yêu cầu)
|
Điện áp danh định
|
380/400/415 Vac
3-pha cùng trung tính
|
Dải điện áp
|
-20%, +15%
|
Tần số
|
50/60 Hz (45÷65 Hz)
|
Hệ số công suất
|
0.99
|
Độ lệch sóng hài
(THDi)
|
<3%
|
Đầu ra: Ups100kva
|
|
Kiểu kết nối
|
4 dây
|
Điện áp danh định
|
380/400/415 Vac
3-pha cùng trung tính
|
Tần số
|
50/60 Hz
|
Sai lệch chuẩn điện
áp
|
±1% static, ±5%
dynamic for 100% step load, thời gian phục hổi <10ms
|
Hệ số công suất
|
Lên tới 0.9 và càng
tăng lên khi giảm tải
|
Khả năng chịu tải
|
Inverter: 101÷125%
trong 10 phút, 126 ÷ 150% trong 30s, 151 ÷ 199% trong 10s
Bypass: 150% liên tục,
1000% trong 1 chu kỳ
|
Hiệu suất (AC/AC)
|
94%÷98% (SOL),
>98% (ECO)
|
Kết nối và chức năng mở rộng của Ups 100kva
|
|
Bảng điều khiển trước
|
Màn hình hiển thị:
LED và bàn phím, nút bấm EPO
|
Kết nối ngoài
|
Kết
nối RS232 và USB;
Tùy
chọn: đầu vào khối thiết bị đầu cuối (nút tắt
khẩn
cấp ngoài,chuyển mạch ắc quy aux. cont.
chuyển
mạch bypass bảo trì aux. cont., chế độ động cơ diesel aux.cont.); bộ chuyển đổi SNMP(Ethernet),Giao diện web(Ethernet), ModBus-TCP/IP(Ethernet); ModBus-RTU(RS485);ModBus- bộ chuyển đổi RTUsangPROFIBUSDP; tiếp điểm rơ le
|
Tùy chọn chức năng
mở rộng
|
Biến áp cách ly; biến áp/biến áp tự ngẫu; Bypass bảo
trì; tủ ắc quy tùy chỉnh; hộp cầu chì ắc quy gắn tường; cảm biến nhiệt độ ắc
quy; bộ kết nối song song để chia sẻ và đồng bộ tải
|
Hệ thống
|
|
Mức độ bảo vệ
|
IP20
|
Màu sắc
|
RAL 7016
|
Bố trí lắp đặt
|
Cách tường 10cm, cạnh
bên cho phép lắp đặt
|
Khả năng tiếp cận
|
Phía trước, khu vực
cáp vào
|